Chênh lệch là gì, Nghĩa của từ Chênh lệch | Từ điển Việt
Chênh lệch là gì: uneven, unequal, of different levels, disparity, carry, residual, variance, giá cả chênh lệch, the prices are of different levels, lực lượng hai bên rất chênh lệch, both sides'' strength is very unequal, khắc phục tình trạng trồng...
Nhận báo giá